Bộ từ điển tiếng Anh chuyên ngành ô tô rất phong phú, đặc biệt là công cụ không thể thiếu của các kỹ sư, kỹ thuật viên chăm sóc, sửa chữa và bảo dưỡng xe hơi. Cùng HIC khám phá hơn 100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô ngay dưới đây.
Bộ từ điển tiếng Anh chuyên ngành ô tô rất phong phú, đặc biệt là công cụ không thể thiếu của các kỹ sư, kỹ thuật viên chăm sóc, sửa chữa và bảo dưỡng xe hơi. Cùng HIC khám phá hơn 100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô ngay dưới đây.
English for the Automobile Industry là giáo trình tiếng Anh chuyên ngành ô tô do Oxford Business English xuất bản. Không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành mà còn cung cấp các kiến thức chuyên môn chính xác nhất. Tuy nhiên, nhược điểm của cuốn sách này chính là có nhiều từ vựng chuyên ngành nên sẽ khó khăn cho các bạn có trình độ tiếng Anh khá.
Một tài liệu tiếng Anh chuyên ngành ô tô nữa để bạn có thể tham khảo chính là Special English for Automobile Engineering. Cuốn sách cung cấp các kiến thức chuyên ngành phong phú như: bộ phận, cấu tạo hoặc sự vận hành của ô tô. Vì thế, giúp bạn dễ dàng nâng cao vốn kiến thức chuyên môn của mình.
Ngoài việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô, bạn cũng cần biết cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp thông dụng mà bạn có thể áp dụng khi nói về ô tô.
★ How much is this car? (Chiếc xe này giá bao nhiêu?)
★ What are the features of this car? (Chiếc xe này có những tính năng gì?)
★ Can I take a test drive? (Tôi có thể lái thử xe không?)
★ Do you offer any warranty or service? (Bạn có bảo hành hoặc bảo dưỡng xe không?)
★ I want to trade in my old car. (Tôi muốn đổi chiếc xe cũ của tôi.)
★ I want to pay in cash/credit card/installments. (Tôi muốn trả tiền mặt/thẻ tín dụng/trả góp.)
★ What’s wrong with my car? (Chiếc xe của tôi bị gì?)
★ How long will it take to fix it? (Sửa xe mất bao lâu?)
★ How much will it cost? (Sửa xe tốn bao nhiêu tiền?)
★ Do you have the spare parts in stock? (Bạn có sẵn phụ tùng không?)
★ Can you give me a receipt? (Bạn có thể cho tôi hóa đơn không?)
★ Please call me when it’s done. (Xin hãy gọi cho tôi khi xong.)
★ Can you show me your driver’s license? (Bạn có thể cho tôi xem bằng lái xe không?)
★ Where are you going? (Bạn đang đi đâu?)
★ Can you turn on the GPS? (Bạn có thể bật định vị không?)
★ Can you turn up/down the air conditioner? (Bạn có thể tăng/giảm điều hòa không?)
★ Can you fasten your seat belt? (Bạn có thể thắt dây an toàn không?)
★ Can you park over there? (Bạn có thể đỗ xe ở đó không?)
Dù làm việc trong lĩnh vực ô tô hay bất cứ ngành nghề nào thì cơ hội cạnh tranh việc làm trực tiếp giữa người lao động cũng ngày càng tăng cao. Để tạo vị thế và chỗ đứng riêng cho mình, bắt buộc bạn phải tạo ra sự khác biệt bằng cách bổ sung Ngoại ngữ đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành.
QTS English hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và khả năng giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực ô tô. Hãy xây dựng cho mình nền tảng tiếng Anh chuyên ngành vững chắc, bắt đầu từ “100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô” được QTS English tổng hợp trong bài viết trên đây!
Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ ô tô như hiện nay thì việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành ô tô là vô cùng cần thiết đối với con đường thăng tiến sự nghiệp của bạn. Dù bạn là là sinh viên, kỹ thuật viên, cố vấn dịch vụ, quản đốc, người bán hàng hay kế toán thì bạn cũng cần phải biết tiếng Anh chuyên ngành ô tô. Cùng AROMA tìm hiểu 500+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô được cập nhật mới nhất năm 2023 nhé!
Ngành ô tô trong tiếng Anh được gọi là “Automotive Industry” hoặc “Automobile Industry”.
Trong lĩnh vực ô tô, có rất nhiều ký hiệu viết tắt được dùng để chỉ các bộ phận, hệ thống, tiêu chuẩn, chức năng của xe. Bạn cần biết những ký hiệu viết tắt này để có thể đọc hiểu và giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành ô tô một cách chính xác và hiệu quả. Dưới đây là một số ký hiệu viết tắt phổ biến mà bạn nên nhớ:
ABS (Anti-lock Braking System): Hệ thống phanh chống bó cứng, giúp xe không trượt khi phanh gấp.
AWD (All-Wheel Drive): Hệ thống dẫn động 4 bánh, giúp xe có khả năng vận hành tốt trên mọi địa hình.
CVT (Continuously Variable Transmission): Hộp số biến thiên liên tục, giúp xe có khả năng thay đổi vô hạn số tỷ số truyền động.
ECU (Engine Control Unit): Bộ điều khiển động cơ, giúp xe có khả năng điều chỉnh các thông số hoạt động của động cơ.
ESP (Electronic Stability Program): Chương trình ổn định điện tử, giúp xe có khả năng duy trì sự cân bằng và ổn định khi di chuyển.
EV (Electric Vehicle): Xe điện, là loại xe sử dụng động cơ điện để vận hành.
HEV (Hybrid Electric Vehicle): Xe điện lai, là loại xe sử dụng cả động cơ xăng và động cơ điện để vận hành.
LED (Light Emitting Diode): Đèn phát quang, là loại đèn sử dụng diode để phát ra ánh sáng.
OBD (On-Board Diagnostics): Chẩn đoán trên bo mạch, là hệ thống kiểm tra và báo lỗi của xe.
RPM (Revolutions Per Minute): Vòng quay trên phút, là đơn vị đo tốc độ quay của động cơ hoặc bánh xe.
SUV (Sport Utility Vehicle): Xe thể thao đa dụng, là loại xe có kích thước lớn, khung gầm cao và có khả năng chở nhiều người và hàng hóa.
VIN (Vehicle Identification Number): Số nhận dạng xe, là mã số duy nhất được gắn trên xe để xác định thông tin về xuất xứ, năm sản xuất, loại xe,…
Nội thất ô tô là những bộ phận bên trong xe hơi, bao gồm các thiết bị, đồ nội thất và các hệ thống điều khiển. Nội thất ô tô không chỉ ảnh hưởng đến sự thoải mái và an toàn của người lái và hành khách, mà còn phản ánh phong cách và đẳng cấp của chủ xe. Sau đây hãy cùng QTS English tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh về nội thất ô tô.
Đây là bộ phận nằm phía trước của khoang lái, chứa các đồng hồ, đèn báo, công tắc và màn hình hiển thị. Dashboard giúp người lái theo dõi các thông số kỹ thuật và điều khiển các chức năng của xe.
Ví dụ: The dashboard shows the speed, fuel level and engine temperature. (Bảng điều khiển hiển thị tốc độ, mức nhiên liệu và nhiệt độ động cơ)
Đây là bộ phận nằm giữa của dashboard, có hình tròn và có thể xoay được. Steering wheel giúp người lái điều khiển hướng di chuyển của xe.
Ví dụ: He turned the steering wheel to the left (Anh ấy đã quay vô lăng sang trái)
Đây là bộ phận nằm trên hoặc dưới steering wheel, có thể bấm được và phát ra âm thanh. Horn giúp người lái báo hiệu cho người khác biết vị trí và ý định của xe.
Ví dụ: She honked the horn to warn the pedestrian (Cô ấy đã bấm còi để cảnh báo cho người đi bộ)
Đây là bộ phận nằm ở giữa của khoang lái, có thể di chuyển được và có các ký hiệu số. Gear stick giúp người lái chuyển đổi giữa các số truyền động của xe.
Ví dụ: He shifted the gear stick to the first gear (Anh ấy đã chuyển cần số sang số một)
Đây là bộ phận nằm ở dưới của khoang lái, có thể đập được và có ba loại: accelerator (bàn đạp ga), brake (bàn đạp phanh) và clutch (bàn đạp côn). Pedal giúp người lái điều khiển tốc độ, dừng lại và kết hợp với cần số của xe.
Ví dụ: She pressed the accelerator to speed up. (Cô ấy đã đạp bàn đạp ga để tăng tốc.)
Đây là bộ phận nằm ở phía sau của khoang lái, có thể ngồi được và có thể điều chỉnh được độ cao, độ nghiêng và khoảng cách. Seat giúp người lái và hành khách ngồi thoải mái và an toàn trong xe.
Ví dụ: He adjusted the seat to fit his height. (Anh ấy đã điều chỉnh ghế cho phù hợp với chiều cao của mình.)
Đây là bộ phận nằm ở hai bên của seat, có thể kéo được và có thể khóa được. Seat belt giúp người lái và hành khách giữ vị trí và tránh bị thương trong trường hợp xảy ra tai nạn.
Ví dụ: She fastened the seat belt before starting the car. (Cô ấy đã thắt dây an toàn trước khi khởi động xe.)
Đây là bộ phận nằm ở trên hoặc bên trong của dashboard, steering wheel và seat, có thể bung ra được và có thể phồng lên được. Airbag giúp người lái và hành khách giảm thiểu va đập và bảo vệ các bộ phận quan trọng của cơ thể trong trường hợp xảy ra tai nạn.
Ví dụ: The airbag saved his life in the crash. (Túi khí đã cứu mạng anh ấy trong vụ va chạm.)
Đây là bộ phận nằm ở hai bên và phía sau của khoang lái, có thể mở và đóng được và có thể trong suốt hoặc mờ. Window giúp người lái và hành khách nhìn ra ngoài và điều hòa không khí trong xe.
Ví dụ: He rolled down the window to get some fresh air. (Anh ấy đã kéo xuống cửa sổ để lấy một ít không khí trong lành.)
Đây là bộ phận nằm ở hai bên của khoang lái, có thể mở và đóng được và có thể khóa được. Door giúp người lái và hành khách vào và ra khỏi xe.
Ví dụ: She locked the door after getting out of the car. (Cô ấy đã khóa cửa sau khi xuống xe.)
Xem thêm: [100+] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng có phân loại rõ ràng.